Ứng dụng
|
Cat6+, chuẩn ISO phân hạng E, 1000Base-T.
|
Kích thước
|
Chiều cao: 0.88 in.
|
Chiều rộng: 0.64 in.
|
Chiều sâu: 1.290 in.
|
Vật liệu
|
Mặt trước: Công nghệ Lead Frame, không sử dụng bo mạch,8 chân mạ vàng 50u inch trên lớp Niken.
|
Mặt sau
|
Loại IDC, đồng mạ Niken
|
Thân jack
|
Nhựa UL940-0
|
Màu sắc
|
Xanh
|
Phần chia và giữ dây:
|
Bộ chia và giữ dây T-Bar
|
Độ bền đấu nối chuẩn
|
Mặt trước: 1000 lần
|
Mặt sau: 20 lần đấu nối.
|
Chuẩn tương thích
|
Các chuẩn FCC Part 68, IEC 60603-7
|
RoHS: Tương thích
|
Chuẩn quốc tế: ISO/EIC 11801:2002 Ed.2
|
Chứng nhận bên thứ 3: ETL Cat6
|
Đặc tính truyền dẫn tại 250Mhz
|
Suy hao: 0.28
|
Next tối thiểu: 49
|
FEXT tối thiểu: 39
|
Suy hao phản xạ: 22
|
Đấu nối
|
Dao cài dây hoặc đấu nối nhanh bằng dụng cụ chuyên nghiệp.
|